Có 2 kết quả:
共行車道 gòng xíng chē dào ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄔㄜ ㄉㄠˋ • 共行车道 gòng xíng chē dào ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄔㄜ ㄉㄠˋ
gòng xíng chē dào ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄔㄜ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carpool lane
Bình luận 0
gòng xíng chē dào ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄔㄜ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
carpool lane
Bình luận 0